Giá xe Hyundai Stargazer 2024: Giá lăn bánh, Thông số và Ưu đãi mới nhất
Hyundai Stargazer - Chiếc MPV 7 chỗ hoàn toàn mới được TC Motor cho ra mắt khách hàng Việt ngày 20/10/2022 với ngoại hình tương đối khác biệt so với các đối thủ cùng phân khúc như Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga/XL7 hay Toyota Veloz. Ngày 17/4/2024, ra mắt thêm hai bản Stargazer X 2024 hoàn toàn mới tại Việt Nam. Tất cả đều nhập khẩu Indonesia. Sự xuất hiện của Hyundai Stargazer, TC Motor hy vọng sẽ tạo sức ép lên các đối thủ bằng công nghệ và giá bán chỉ từ 489 triệu đồng.
Tại Việt Nam, Hyundai Stargazer được Hyundai Thành Công phân phối với 3 phiên bản (Tiêu chuẩn, X, X Cao cấp) cùng 7 màu tùy chọn, trong đó 5 màu cơ bản là Trắng - Đỏ - Đen - Bạc - Xám Kim loại, và 2 màu đặc biệt là Trắng mờ - Vàng mờ.
Giá xe Hyundai Stargazer 2024
Bảng giá xe Hyundai Stargazer mới nhất 05/2024 (Đơn vị tính: VND) |
|
Phiên bản | Giá niêm yết |
Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn 1.5 AT | 489.000.000 |
Hyundai Stargazer X | 559.000.000 |
Hyundai Stargazer X Cao cấp | 599.000.000 |
Khuyến mãi Hyundai Stargazer 2024
Tháng 5 này, Hyundai Thành Công Việt Nam triển khai chương trình “Chào hè rực rỡ cùng Hyundai” với mức ưu đãi lên tới 50% lệ phí trước bạ. Chương trình áp dụng cho khách hàng đến hết ngày 31/05/2024 tại tất cả các đại lý ủy quyền Hyundai trên toàn quốc.
Khách hàng vui lòng liên hệ Đại lý gần nhất để biết thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi.
Giá lăn bánh Hyundai Stargazer 2024
Ngoài mức giá mà người mua xe phải trả cho các đại lý thì để xe lăn bánh trên đường, chủ xe còn phải nộp thêm những loại thuế phí như sau:
- Phí trước bạ
- Phí biển số: 20 triệu tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh khác 1 triệu
- Phí đăng kiểm: 340 ngàn đồng
- Phí bảo trì đường bộ 1 năm là 1 triệu 560 đồng
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 đồng
Giá lăn bánh Hyundai Stargazer Tiêu chuẩn 1.5 AT
Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) | Lăn bánh ở TP HCM (đồng) | Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) | Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 489.000.000 | 489.000.000 | 489.000.000 | 489.000.000 | 489.000.000 |
Phí trước bạ | 58.680.000 | 48.900.000 | 58.680.000 | 63.570.000 | 48.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính |
Giá lăn bánh Hyundai Stargazer X
Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) | Lăn bánh ở TP HCM (đồng) | Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) | Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 559.000.000 | 559.000.000 | 559.000.000 | 559.000.000 | 559.000.000 |
Phí trước bạ | 67.080.000 | 55.900.000 | 67.080.000 | 72.670.000 | 55.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính |
Giá lăn bánh Hyundai Stargazer X Cao cấp
Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) | Lăn bánh ở TP HCM (đồng) | Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) | Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 |
Phí trước bạ | 71.880.000 | 59.900.000 | 71.880.000 | 77.870.000 | 59.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính |
Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2024
Bảng thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer 2024 | |||
Thông số | Stargazer Tiêu chuẩn | Stargazer X | Stargazer X Cao cấp |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460 x 1780 x 1695 | 4.495 x 1.815 x 1.710 mm | 4.495 x 1.815 x 1.710 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 | 2780 | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | 200 | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 | 40 | 40 |
Động cơ | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 | 1497 | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/ 4500 | 144/ 4500 | 144/ 4500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Thông số lốp | 205/55R16 | 205/50R17 | 205/50R17 |
Chất liệu lazang | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | LED | LED |
Đèn ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | Không | Có | Có |
Đèn pha tự động | Không | Có | Có |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Không | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng |
Cụm màn thông tin | LCD 3.5 inch | LCD 4.2 inch | LCD 4.2 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 10.25 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường cùng Apple Carplay/ Android Auto không dây | Không | Có | Có |
Số loa | 4 | 6 | 8 Boss |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh có đề nổ từ xa | Không | Có | Có |
Giới hạn tốc độ | Không | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc HAC | Không | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Không | Không | Có |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | Không | Không | Có |
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) | Không | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | Không | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Không | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |